Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bên trong
inner; interior; internal; inside
Kết cấu
bên trong
Internal structure
Phải
chụp X quang
bên trong
bàn chân
trái
The inner part of the left foot had to be X-rayed
within; inside
Bên trong
nhìn
ra
,
nó
giống như
một
...
Seen from inside/within, it looks like a ...
Bên trong
tối như mực
It was pitch-dark inside
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bên trong
dedans; au-dedans; en dedans; à l'intérieur
Tôi
để
bức
ảnh
bên trong
j'ai mis la photographie dedans
Rỗng
ở
bên trong
vide en dedans
intérieur
Sân
bên trong
cour intérieure
Cuộc sống
bên trong
của
gia đình
vie intérieure de la famille
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bên trong
底里 <内部的实情。>
底牌 <比喻内情。>
底情 <内情;实情。>
底蕴 <详细的内容;内情。>
际 <里边;中间。>
里 <里边;里边的(跟'外'相对)。>
里面 <里边。>
里头 <里边。>
内部 < 某一范围以内。>
chuyện này bên trong vẫn còn nhiều uẩn khúc.
这件事儿内里还有不少曲折。
nhân tố bên trong.
内在因素。
tình thế bên trong rất phức tạp.
内中情形非常复杂。
内里 <内部,内中。>
内在 <事物本身所固有的(跟'外在'相对)。>
内中 <里头(多指抽象的)。>
中间 <里面。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt