bê-tông - (từ gốc tiếng Pháp là Béton) concrete
Concrete-mixer
To concrete; (bóng đá) to pack the defence
bê-tông danh từ
- vật liệu làm bằng xi-măng trộn với cát, đá trong các công trình kiến trúc (phiên âm từ tiếng Anh beton )
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt