Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bê
b
calf; heifer
Thịt
bê
Veal
to carry with both hands
Bê
tảng
đá
To carry a slab of stone
to interlard
Bê
khẩu hiệu
vào
thơ ca
To interlard poetry with slogans
(quân sự) (ký hiệu là "B") xem
trung đội
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
bê
danh từ
bò con
cái sọt nhỏ
đem bê quần áo đi phơi
Về đầu trang
động từ
mang bằng hai tay đưa ra phía trước
bê thúng gạo; bê tảng đá
đưa nguyên cái có sẵn vào việc gì
bê khẩu hiệu vào thơ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bê
veau; génisse
porter à deux mains (un objet lourd)
Bê
một
tảng
đá
porter à deux mains un bloc de pierre
(khẩu ngữ) transposer
Bê
khẩu
hiệu
vào
bài
thơ
transposer un slogan dans un poème
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bê
掇 <用双手拿;搬(椅子、凳子等)。>
捧 <用双手托。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt