Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
bétail
danh từ giống đực
thú nuôi, gia súc
Gros
bétail
thú nuôi lớn (như) bò, ngựa, lừa...
Menu
bétail
thú nuôi nhỏ (như) dê, cừu, lợn...
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt