Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
bè
danh từ
raft, float
thả
bè
trôi
sông
to float a raft on the river
chống
bè
to pole a raft, to punt a raft
nhà
bè
a boat house
floating garden
bè
bèo
a floating garden of waterfern
faction, clique, party
năm
bè
bảy
phái
five cliques and seven parties
ba
bè
bảy
bối
many parties and factions
part (in a musical composition for many instruments, voices...)
Về đầu trang
tính từ
chunky, squat
dáng người
hơi
bè
a squattish body
cằm
vuông
bè
a chunky chin
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
bè
Kỹ thuật
raft
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
bè
danh từ
gồm nhiều thân tre, nứa, gỗ...kết lại để di chuyển trên sông nước
chống bè; bè gỗ lim
đám cây cỏ kết lại với nhau thành mảng nổi trên mặt nước
bè lục bình; bè bèo
nhóm người kết lại với nhau để làm việc xấu
kết bè phái; năm bè bảy phái
một hoặc nhiều giọng trong tốp đồng ca
giọng bè nữ cao
Về đầu trang
tính từ
có bề ngang rộng hơn bình thường
dáng người bè
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bè
radeau; train
Bè
nứa
radeau de bambous
Bè
gỗ
train de bois
masse de plantes flottantes
Bè
rau
muống
masse flottante de liseron d'eau
clique; faction; coterie
Bè
tiểu nhân
clique des individus vils et mesquins
boulot; mastoc
Người
bè
personne boulotte
Thân hình
bè
taille mastoc
(sinh vật học, sinh lý học) trabécule
(âm nhạc) voix; partie
Bài
hát
hai
bè
chant à deux voix
Bè
dưới
partie basse
bài
hát
một
bè
monodie
bản
đàn
bè
partition
bè
bè
(redoublement; sens plus fort)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bè
槎 <木筏。>
ngồi bè
乘槎 。
筏 <筏子。>
bè tre
竹筏
筏子 <水上行驶的竹排或木排,也有用牛羊皮、橡胶等制造的。>
伙 <由同伴组成的集体。>
kết bè kết cánh; kéo bè kéo đảng
成群搭伙
排筏 <杉木或毛竹等编排成的筏子。>
簰 <一种水上交通工具,用竹子或木头平排地连在一起做成。>
声部 <四部和声的每一部叫做一个声部。器乐声部分高音部、中音部、次中音部、低音部;歌唱声部分女高音、女低音、男高音、男低音。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt