Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bây giờ
now; nowadays; for the time being
Bây giờ
là
tám
giờ
It is eight now
Bây giờ
không được
,
tôi
đang
bận
Not now, I'm busy
Bây giờ
chúng tôi
đang
vào
vùng địch
We are now entering enemy territory
Từ
bây giờ
cho đến
tháng
tám
tới
/
năm sau
Between now and next August/next year
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bây giờ
đại từ
thời gian hiện tại
Đi bây giờ à? dành dụm từ bây giờ cho đến tết
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bây giờ
maintenant ; à présent ; actuellement ; pour l'instant; présentement ; en ce moment
Bây giờ
phải
ra đi
maintenant il faut partir
Bây giờ
nước
chúng
ta
được
độc lập
và
tự do
à présent notre pays est indépendant et libre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bây giờ
本 <现今的。>
此刻 <这时候。>
bây giờ cơn bão đã qua, tàu thuyền có thể ra khơi ngay được.
此刻台风已过,轮船即可起航。
而今 <如今。>
今 <现在;现代(跟'古'相对)。>
如今 <现在。>
这 <这时候。>
bây giờ anh ấy mới biết lợi ích của sự vận động.
他这才知道运动的好处。
bây giờ tôi đi ngay.
我这就走。
这会儿 <这时候。也说这会子。>
bây giờ anh lại đi đâu nữa đấy?
你这会儿又上哪儿去呀?
这儿 <这时候(只用在'打、从、由'后面)。>
兹 <现在。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt