Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
bâton
danh từ giống đực
gậy, ba toong
Bâton
d'aveugle
gậy người mù
Bâton
de
maréchal
gậy nguyên soái
thỏi
Bâton
de
cire
thỏi xi
nét sổ (tập viết)
bâton
de
vieillesse
người săn sóc (cho ai) lúc tuổi già
mettre
des
bâtons
dans
les
roues
thọc gậy bánh xe, gây trở ngại
parler
à
bâtons
rompus
nói chuyện cóc nhảy, không ra đầu ra đũa
retour
de
bâton
gậy ông đập lưng ông
tour
de
bâton
món lợi bất chính
vie
de
bâtons
de
chaise
cuộc sống bê tha
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt