Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bác học
tính từ
scholarly, learned
lối
hành văn
bác học
a scholarly style
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
bác học
danh từ
người học rộng, hiểu biết sâu về khoa học
nhà bác học Ma-ri Qui-ri
Về đầu trang
tính từ
đi sâu vào các tri thức khoa học, có tính chất khó hiểu
lối hành văn bác học
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bác học
savant
Từ
bác học
mot savant
Vẻ
bác học
air savant
nhà
bác học
savant; érudit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bác học
博物 < 动物、植物、矿物、生理等学科的总称。>
nhà bác học
博物学家
nhà bác học; nhà thông thái
博学之士
博学 <学问丰富。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt