Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bác gái
aunt (elder sister of one's parents)
your mother
Bác gái
năm nay
được
bao nhiêu
rồi
?
How old is your mother?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bác gái
阿姨 <姨母。>
伯母 <伯父的妻子。>
伯婆 <丈夫的伯母>
大妈 <伯母。>
大娘 <伯母。>
妗子 <妻兄、妻弟的妻子。>
bác gái.
大妗子。
娘 <称长一辈或年长的已婚妇女。>
bác gái.
大娘。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt