Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
bá
danh từ
earldom
chief vassal
count
uncle; father's elder sibling
aunt
thuốc
trị
bá
chứng
panacea, cure-all
bá
quyền
lãnh
đạo
hegemony
Về đầu trang
động từ
to embrace, to hug, to fold in one's arms; put one's arm round
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
đại từ
|
Tất cả
bá
danh từ
tước sau tước hầu trong bậc thang chức tước phong kiến
chị ruột của mẹ
bá hơn mẹ tôi những năm tuổi
thủ lĩnh các chư hầu thời phong kiến Trung Quốc
xưng hùng xưng bá
loài cây khoả tử cùng loại với thông
ác bá; bá hộ (gọi tắt)
báng súng
khẩu súng trường bá đỏ
Về đầu trang
động từ
quàng tay lên vai, cổ người khác
bá tay lên vai bạn
Về đầu trang
đại từ
cả ba ngôi chỉ chị ruột của mẹ
Đi chợ với bá không? mai bá để cháu chở đi; bá đi đâu rồi anh?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bá
(tiếng địa phương) tante (grande soeur de sa mère)
titre de comte
suzerain, banneret
(từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của
bá hộ
entourer de ses bras
Anh
ấy
bá
vai
tôi
il entoure mes épaules de ses bras
semer; répandre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bá
霸 <古代诸侯联盟的首领。>
Xuân Thu ngũ bá (năm vị thủ lĩnh thời Xuân Thu)
春秋五霸
xưng bá
称霸
伯 < 封建五等爵位的第三等。>
bá tước
伯爵
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt