bàng danh từ
- malabar almond tree, Indian almond, tropical almond, almendron; terminalia, a shade tree
egg-shaped briquets (briquettes)
bàng danh từ
- cây cao, cành nằm ngang, lá to, quả dẹt, trồng để lấy bóng mát, lá để nhuộm vải
than quả bàng
bao bàng
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt