bàn - 案子 <一种旧式的狭长桌子或架起来代替桌子用的长木板。>
bàn thái thịt
肉案子
bàn cắt may
裁缝案子
bàn chuyện gia đình
话家常
tôi có việc cần bàn với mọi người.
我有个事儿跟大家念叨念叨。
bàn mài.
磨盘。
bàn bát tiên
八仙桌
đồ mộc gia dụng; bàn ghế.
桌椅板凳。
ba bàn khách
三桌客人。
- 桌子 <家具,上有平面,下有支柱,在上面放东西或做事情。>
một cái bàn
一张桌子