Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bài bản
(khẩu ngữ) method
Anh ta
là
một
người
làm việc
có
bài bản
He is a methodical worker
Được
đào tạo
bài bản
về
quân sự
/
ngoại giao
To be well schooled in military matters/diplomacy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bài bản
danh từ
bài hát hoặc bản nhạc
Trước kia, những buổi trình diễn bài bản cổ điển được ưa thích như Tứ Đại cảnh, Tứ Đại oán, Văn Thiên Tường, Tây Thi . . . (Sơn Nam)
phương pháp, cách thức tiến hành đúng như kế hoạch
Bọn thằng Hùng phục nó ở chỗ không chỉ tha thứ thằng Hùng mà còn cho thằng Hùng bộ đồ thể thao thật là bảnh chọe, võ nghệ thì bài bản có trường lớp hẳn hoi, lại giỏi bóng bàn. (Nguyễn Quang Sáng)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bài bản
texte ad hoc
Dựa
vào
bài bản
mà
làm
s'appuyer sur les textes ad hoc pour travailler
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bài bản
谱 <(谱儿)大致的标准;把握。>
anh ấy làm việc có bài bản.
他做事有谱儿。
trong lòng không có bài bản sẵn; chưa có dự định.
心里没个谱。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt