Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bài báo
(newspaper) article
Một
bài báo
hay
về
giáo dục
An interesting article about education
Gửi
bài
đăng báo
To send a contribution to a newspaper for publication
Cắt
một
bài báo
(
ra khỏi
tờ báo
)
To clip an article (out of the paper)
Bài báo
cắt
riêng
ra
để
tiện
tham khảo
Press cutting; Press clipping
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bài báo
报道 <用书面或广播形式发表的新闻稿。>
anh ta viết một bài báo đưa tin được mùa lúa mì
他写了一篇关于小麦丰收的报道
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt