ax Cách viết khác : axe [æks] - giải quyết được một vấn đề khó khăn
- bị đuổi học (học sinh...)
- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
ngoại động từ
- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)
ax ax
battleax,
hatchet, tomahawk, halberd
reduce,
cut, cut back, scale down, slim down, downsize, decimate
antonym: increase
dismiss,
fire (informal), discharge (formal), sack (informal), put an end to, give the
sack (informal), let go, can (US, slang), lay off
antonym: employ
sever,
cleave, chop (informal), cut, hack
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt