autre tính từ
quyển sách khác
ở một nơi khác
đó là một vấn đề khác
có hai khả năng khác nhau
cô ta muốn có thêm một đứa con nữa
chúng ta hãy nói đến chuyện khác đi
dĩ nhiên là các anh có thể trả vào ngày mai
danh từ
tôi và những người khác
- (thân mật) đi mà kể cho người khác nghe, tôi thì không tin đâu
- chuyện này không liên quan đến tôi
- tôi không quan tâm đến chuyện này
- cái này hoặc cái kia (cần phải lựa chọn)
- cả hai bên; bên này, bên kia
- đã từng thấy nhiều chuyện lạ hơn kia
- (thân mật) cái này mới thực bất ngờ chứ
- trong đám những cái khác, trong đám những người khác
tôi trông thấy cha anh trong đám những người khác
- nó chỉ chuyên làm hỏng thôi
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt