auction danh từ
bán đấu giá
ngôi nhà được đem bán đấu giá/sẽ được bán đấu giá
tham dự mọi cuộc bán đấu giá ở địa phương
- dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài
động từ
- bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa)
auction auction
sale,
mart, Dutch auction, silent auction
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt