attention danh từ
chú ý tới
lôi cuốn sự chú ý
được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
- ( số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
ân cần chu đáo với ai
- (quân sự) tư thế đứng nghiêm
nghiêm!
đứng nghiêm
- khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
- hết sức chú ý đến điều gì
- là người hoặc vật duy nhất được để ý đến, được ai đặc biệt quan tâm
- nhanh chóng vào tư thế nghiêm
attention Kỹ thuật
- sự chăm sóc, sự bảo dưỡng
Xây dựng, Kiến trúc
- sự chăm sóc, sự bảo dưỡng
attention danh từ giống cái
chú ý nhìn ai
chú ý quan sát điều gì
chú ý lắng nghe
thu hút sự chú ý của ai
xin vui lòng chú ý, xin vui lòng lắng nghe
- ( số nhiều) sự ân cần, sự chăm chút
chăm chút ai từng li từng tí
attention attention
interest,
notice, concentration, thought, awareness, consideration, mind
antonym: inattention
care,
courtesy, consideration, kindness, devotion, helpfulness, thoughtfulness,
responsiveness, attentiveness
antonym: neglect
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt