Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
atmosphere
danh từ
khí quyển
upper
atmosphere
tầng khí quyển cao
outer
atmosphere
tầng khí quyển ngoài
không khí (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
the
noisy
atmosphere
of
a
big
city
không khí náo nhiệt của một thành phố lớn
tense
atmosphere
không khí căng thẳng
the
meeting
between
the
two
religious
leaders
took
place
in
a
cordial
atmosphere
cuộc gặp gỡ giữa hai vị lãnh tụ tôn giáo diễn ra trong bầu không khí thân mật
(vật lý) át-mốt-phe
absolute
atmosphere
át-mốt-phe tuyệt đối
normal
atmosphere
át-mốt-phe tiêu chuẩn
technical
atmosphere
át-mốt-phe kỹ thuật
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
atmosphere
Kỹ thuật
khí quyển; atmotphe (đơn vị); môi trường (khí), đám hơi
Toán học
khí quyển; atmotphe (đơn vị); môi trường (khí), đám hơi
Vật lý
khí quyển; atmotphe (đơn vị); môi trường (khí), đám hơi
Xây dựng, Kiến trúc
khí quyển; môi trường
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
atmosphere
atmosphere
atmosphere
(n)
air
, sky, heaven, ether, troposphere, stratosphere, mesosphere, thermosphere, exosphere
ambiance
, impression, feeling, feel, mood, tone, environment, surroundings, character
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt