asset danh từ
- ( số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ
- ( số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu
bất động sản
động sản
- (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý
asset asset
advantage,
strength, benefit, plus (informal), plus point, positive feature, quality,
skill, talent, ability, qualification, power, endowment, boon, blessing,
resource
antonym: drawback
possession,
property, resource, holding
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt