Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
phó từ
|
danh từ
|
giới từ
|
Tất cả
aside
phó từ
về một bên, sang một bên
stand
aside
and
let
these
people
pass
hãy đứng sang một bên để mấy người này đi qua
he
took
me
aside
to
tell
me
of
his
wife's
illness
anh ta kéo tôi sang một bên để nói cho tôi biết bệnh tình của vợ anh ta
you
must
put
aside
any
idea
of
a
holiday
this
year
anh phải gác sang một bên cái ý định đi nghỉ năm nay
to
pull
the
curtain
aside
kéo rèm sang một bên
để dành, dự trữ
to
set
aside
some
money
for
one's
retirement
dành dụm một ít tiền phòng hờ lúc về hưu
please
put
this
jumper
aside
for
me
hãy để cái áo ngoài này sang một bên cho tôi
Về đầu trang
danh từ
(sân khấu) những lời nói của một diễn viên nhằm cho khán giả nghe thấy nhưng không để cho các nhân vật khác trên sân khấu nghe thấy; lời nói một mình
nhận xét ngẫu nhiên
I
mention
it
only
as
an
aside
tôi nêu lên điều đó chỉ là một nhận xét ngẫu nhiên thôi
Về đầu trang
giới từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra
aside
from
the
legitimate
wife
,
he
also
has
two
concubines
ngoài bà vợ chính thức ra, ông ta còn có hai bà vợ lẻ nữa
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aside
aside
aside
(adv)
sideways
, sidewise, away, on the side, to the side, to the left, to the right, to one side, out of the way, apart
notwithstanding
(formal), regardless, however, anyway, anyhow
in reserve
, separately, away, to one side, up your sleeve
aside
(n)
digression
, departure, tangent, interposition, parenthesis, excursion, excursus (formal)
whisper
, mumbled comment, remark, undertone, by-play, soliloquy
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt