ascendant tính từ
- (thiên văn học) đang lên đến thiên đỉnh; đang lên đến hành tinh
- có ưu thế; có uy thế, có uy lực
danh từ
có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên
- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)
ascendant Kỹ thuật
Toán học
ascendant tính từ
chuyển động lên
- sự tăng dần lên, sự phát triển dần lên
danh từ giống đực
có ảnh hưởng lên ai
chịu sự chi phối của ai
- (thường ở số nhiều) tổ tiên, ông cha
gia tài thuộc về tổ tiên
ascendant ascendant
dominant,
controlling, governing, ruling, influential, main, principal, leading, chief,
foremost, major, superior, supreme
antonym: subordinate
rising,
dominant, ascending, prevailing, mounting, overriding, climbing, upward,
soaring, spiraling, moving up, uprising
antonym: descendent
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt