Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
arse
danh từ
mông, đít, hậu môn
You
stupid
arse
!
Đồ ngu!
arse-hole
lỗ đít
arse-licker
người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
not
to
know
one's
arse
from
one's
elbows
xem
know
Về đầu trang
động từ
to
arse
about
(
around
)
cư xử một cách ngu xuẩn
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt