Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
arrow
danh từ
tên, mũi tên
vật hình tên
to
have
an
arrow
in
one's
quiver
còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
as
straight
as
an
arrow
trung thực và bộc trực
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
arrows
Kỹ thuật
mũi tên chỉ hướng
Xây dựng, Kiến trúc
mũi tên chỉ hướng
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt