arrow danh từ
- còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
arrow Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
arrow arrow
missile,
projectile, dart, barb, shaft, bolt
sign,
symbol, pointer, marker, indicator, cursor, road sign, signpost
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt