Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
area
danh từ
diện tích, bề mặt
area
under
crop
diện tích trồng trọt
area
of
bearing
(kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
vùng, khu vực
residential
area
khu vực nhà ở, khu dân cư
khoảng đất trống
sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
phạm vi, tầm
wide
area
of
knowledge
tầm hiểu biết rộng
(rađiô) vùng
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
area
Hoá học
diện tích
Kỹ thuật
diện tích; mặt; miền, vùng, khoảng, khu vực; phạm vi
Sinh học
diện tích
Toán học
diện tích; mặt; miền, vùng, khoảng, khu vực; phạm vi
Vật lý
diện tích; mặt; miền, vùng, khoảng, khu vực; phạm vi
Xây dựng, Kiến trúc
diện tích, vùng, khu vực
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
area
area
area
(n)
part
, zone, extent, expanse, range, space, capacity, region, band, belt, stretch
neighborhood
, locale, vicinity, part, quarter, spot, corner, region, district
subject
, topic, field, question, matter, sphere, theme
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt