Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của
|
Tất cả
are
danh từ
A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100 m 2)
Về đầu trang
ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của
be
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
are
danh từ giống đực
(khoa đo lường) a
L'are
vaut
cent
mètres
carrés
một a bằng một trăm mét vuông
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt