apprenticeship danh từ
- sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
apprenticeship apprenticeship
traineeship,
internship, training, education, preparation
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt