Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
phản nghĩa
|
Tất cả
appréhender
ngoại động từ
tóm, bắt
Le
coupable
a
été
appréhendé
par
la
police
thủ phạm đã bị cảnh sát tóm cổ
Về đầu trang
phản nghĩa
Relâcher
sợ, e sợ
Il
appréhende
cet
examen
anh ta e sợ kì thi này
J'appréhende
qu'il
ne
soit
trop
tard
tôi sợ muộn mất rồi
Về đầu trang
phản nghĩa
Espérer
(triết học) hiểu được, lĩnh hội
Appréhender
un
phénomène
hiểu được một hiện tượng
Appréhender
une
notion
lĩnh hội một khái niệm
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt