appliquer ngoại động từ
- gắn vào, áp vào, bôi vào, đặt vào...
quét một lớp sơn lên tường
sơn móng tay
áp tai vào vách
cho một cái tát
hôn lên má ai
- áp dụng, ứng dụng; thi hành
áp dụng một định lí
luật lệ hay hoặc dở [... [là do cách thức thi hành
- chuyên chú, tập trung vào
tập trung tâm trí vào; chuyên chú vào
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt