apparent tính từ
- rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài
mắt trần có thể nhìn rõ được
- rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được
- (vật lý) hiện ngoài, biểu kiến
chuyển động biểu kiến
apparent Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- ngoài, biểu hiện; biểu kiến
apparent tính từ
- thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên
chứng cớ hiển nhiên
nguy cơ hiển nhiên và nguy cơ tiềm ẩn
- (vật lí, thiên văn) biểu kiến
chuyển động biểu kiến của mặt trời
- (từ cũ, nghĩa cũ) to, quan trọng
nhân vật quan trọng
apparent apparent
obvious,
clear, evident, plain, noticeable, perceptible, visible, plain as the nose on
your face
antonym: unclear
seeming,
ostensible, deceptive, outward, superficial, specious
antonym: actual
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt