Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
apology
danh từ
(
apology
to
somebody
for
something
) lời tạ lỗi; lời xin lỗi
to
offer
/
make
/
accept
an
apology
đưa ra/thực hiện/chấp nhận lời xin lỗi
I
made
my
apologies
(
to
the
host
)
and
left
early
Tôi đã tạ lỗi (chủ nhà) và đi sớm
(thông tục) (
an
apology
for
something
) sự thay thế cho cái kém hơn; cái tồi; vật tồi
Please
excuse
this
wretched
apology
for
a
meal
Xin hãy thứ lỗi vì bữa ăn không ra gì này (cái tạm gọi là bữa ăn này)
lời biện hộ hoặc bảo vệ (về đức tin...)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt