ao Fish pond
Duck pond
- to measure roughly; to measure approximately
To measure a basket of paddy approximately
ao danh từ
- khoảng đất trũng giữ nước nuôi cá, thả bèo, trồng rau...
Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn. (Ca dao)
Trâu mừng ruộng nẻ cày không được,
Cá sợ ao khô vượt cả rồi. (Tú Xương)
động từ
ao lại dầu xem còn mấy chai; ao thúng thóc
ao - mesurer approximativement; évaluer
mesurer approximativement la touque de pétrole
étang à eau stagnante
- on n'est nulle part aussi bien que chez soi; à chaque oiseau son nid est beau
ao ao đầm
陂塘
ao nuôi cá.
养鱼池 。
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt