antique tính từ
- cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ
danh từ
người bán đồ cổ
vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ
antique tính từ
lọ cổ
các nền văn minh cổ đại
sự giản dị cổ sơ
áo kiểu cổ
- theo kiểu cổ, theo mốt cổ
ăn mặc theo kiểu cổ
danh từ giống đực
bộ sưu tập đồ cổ
bắt chước nghệ thuật cổ
danh từ giống cái
- (từ cũ, nghĩa cũ) bức chạm cổ, tượng cổ
antique antique
old,
traditional, aged, historic, old-fashioned, vintage
antonym: new
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt