animal danh từ
- sinh vật có cảm xúc và tự di chuyển được; động vật
Người, chó, chim, ruồi, cá và rắn đều là động vật
- sinh vật có bốn chân; thú vật
động vật nuôi
động vật hoang dại
tính từ
- (thuộc) động vật; (thuộc) thú vật
giới động vật
nghề chăn nuôi gia súc
sức hấp dẫn vật chất ở động vật
tính sôi nổi, tính yêu đời
những ham muốn xác thịt; nhục dục
animal Hoá học
- động vật || (thuộc) động vật
Kỹ thuật
Sinh học
animal tính từ
giới động vật
các loài động vật
thân nhiệt
lòng tin cậy tự nhiên
sắc đẹp tự nhiên
danh từ giống đực
gia súc/dã thú
thuần hóa một con thú
người và thú
con người
hội bảo vệ súc vật
- (chửi rủa) đồ súc sinh, đồ thô lỗ cục cằn
Đồ súc sinh!
animal animal
physical,
bodily, visceral, instinctive, innate, inborn, subconscious, intuitive,
instinctual
antonym: spiritual
creature,
being, beast, mammal, organism
monster,
beast, brute, swine
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt