Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
anh ta
xem
anh ấy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
anh ta
il
Anh ta
là
bạn
của tôi
il est mon ami
Anh ta
có vẻ
hài lòng
il a l'air content
Anh ta
trông
có vẻ
già
so
với
tuổi
il fait vieille pour son âge
Anh ta
cần
sự
yên tĩnh
il a besoin de calme
son; sa; ses
Bố
anh ta
son père
Đây là
con
anh ta
c'est son enfant
Cha mẹ
anh ta
ses parents
le; lui
Tôi
biết
anh ta
je le connais
Tôi
bắt tay
anh ta
je lui serre la main
Phải
tin tưởng
anh ta
il faut croire en lui
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
anh ta
渠 <他。>
怹 <他(含尊敬意)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt