<
Trang chủ » Tra từ
angel  
['eindʒəl]
danh từ
  • thiên thần, thiên sứ
thiên thần báo tử
ác ma, ác quỷ
thần hộ mệnh
  • người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng
  • (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác
  • tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ( (cũng) angel noble )
      • che chở phù hộ cho ai
      • tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết
      • người luôn hết lòng tận tụy vì người khác
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt