Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
an toàn
secure; safe
Giữ
vật
gì
ở
nơi
an toàn
To keep sth in a safe place
Sống
ở
vùng
này
có
an toàn
không
?
Is it safe to live in this area?
Họ
trở về
an toàn
sau
một
cuộc
thám hiểm
không gian
They got back safe from a spatial exploration
Cái
ghế
này
rất
an toàn
This chair is as safe as houses
Cuộc
rút lui
an toàn
A covered retreat
Giấy thông hành
an toàn
Safe conduct
An toàn
khu
Safe area
Chơi với bạn xấu
thì
không
an toàn
It is not safe to keep bad company
safeness; safety; security
Cảm giác
an toàn
Feeling of safeness
An toàn
lao động
Safety at work; Industrial safety
An toàn
nhà xưởng
Shop safety
Chốt
an toàn
của
lựu đạn
A grenade's safety pin
Lưới
an toàn
Safety net
Thời kỳ
an toàn
Safe period
An toàn
là trên hết
Safety first
Dây
an toàn
Safety belt
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
an toàn
Kỹ thuật
safe, secure
Sinh học
safe
Tin học
safe, secure
Toán học
safe, secure
Vật lý
safe
Xây dựng, Kiến trúc
safe
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
động từ
|
Tất cả
an toàn
tính từ
yên ổn hẳn, tránh được tai nạn
rút lui an toàn; cất vào nơi an toàn
Về đầu trang
động từ
tránh được tai hoạ
chốt an toàn của lựu đạn; an toàn nhà xưởng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
an toàn
de sécurité; de sûreté
Đai
an toàn
ceinture de sécurité
Khóa
an toàn
serrure de sûreté
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
an toàn
安全 <没有危险;不受威胁;不出事故。>
thao tác an toàn.
安全操作。
chú ý an toàn giao thông.
注意交通安全
安然 <平安;安安稳稳地。>
安稳 <稳当;平稳。>
保险 <稳妥可靠;安全.>
làm như thế này e là không an toàn
这样作可不保险
牢稳 <稳妥可靠。>
văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
重要文件放在保险柜里比较牢稳。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt