amusement danh từ
- trò vui; trò giải trí, trò tiêu khiển
chọn cái gì làm trò tiêu khiển
khách sạn phục vụ khách rất nhiều trò giải trí
với vẻ thích thú
cô ta không giấu được nỗi thích thú của mình trước sự nhầm lẫn của anh ấy
tôi rất buồn cười khi thấy bộ râu giả của nó rớt xuống
tôi làm vậy để đùa vui thôi
amusement danh từ giống đực
đồ chơi cho trẻ con vui đùa
làm một chuyện gì để tiêu khiển, giải trí
- (từ cũ, nghĩa cũ) trò lừa phỉnh
amusement amusement
laughter,
enjoyment, delight, fun, pleasure, glee, hilarity
antonym: sadness
entertainment,
pastime, hobby, distraction, diversion, recreation, pursuit
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt