Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
danh từ
|
Tất cả
amoureux
tính từ
yêu
Être
éperdument
amoureux
d'une
jeune
fille
yêu say đắm một cô gái
Être
fou
amoureux
/
folle
amoureuse
de
qqn
yêu ai say đắm
đa tình
Femme
amoureuse
người đàn bà đa tình
tình tứ
Regards
amoureux
những cái nhìn tình tứ
(
Amoureux de
) say mê
Amoureux
de
la
musique
say mê nhạc
être
amoureux
des
cent
mille
vierges
gặp phụ nữ nào cũng muốn yêu
Về đầu trang
phản nghĩa
Froid
,
indifférent
;
ennemi
Về đầu trang
danh từ
người yêu, tình nhân
Les
deux
amoureux
se
prenaient
par
la
main
cặp tình nhân nắm tay nhau
kẻ si tình
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt