Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
altérer
ngoại động từ
làm biến chất, làm hỏng
sửa hỏng đi, sửa sai đi
Un
document
altéré
một văn kiện bị sửa sai đi
Altérer
la
vérité
nói sai sự thật, nói dối
làm phai lạt
Altérer
l'amitié
làm phai lạt tình bạn
Couleur
altérée
par
le
soleil
màu nhạt đi vì nắng
làm khát nước
Cette
course
m'a
profondément
altéré
chặng chạy đó làm cho tôi khát nước
Về đầu trang
phản nghĩa
Désaltérer
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt