Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
aisance
danh từ giống cái
sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động)
Parler
avec
aisance
nói dễ dàng lưu loát
"
Leur
aisance
à
s'exprimer
en
français
" (
Loti
)
sự diễn đạt lưu loát của họ bằng tiếng Pháp
sự sung túc
Vivre
dans
l'aisance
sống sung túc
Về đầu trang
phản nghĩa
Gêne
.
Difficulté
,
embarras
fosse
d'aisances
hố tiêu
lieu
d'aisances
,
cabinet
d'aisances
nhà tiêu, chuồng xí
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt