Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
against
giới từ
chống lại, ngược lại, phản đối
to
fight
against
aggression
chiến đấu chống xâm lược
to
be
against
aggression
wars
phản đối chiến tranh xâm lược
to
go
against
the
wind
đi ngược chiều gió
tương phản với
black
is
against
white
màu đen tương phản với màu trắng
dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào
to
stand
against
the
wall
đứng dựa vào tường
to
run
against
a
rock
chạy va phải tảng đá
rain
beats
against
the
window-panes
mưa đập vào kính cửa sổ
phòng, đề phòng, phòng xa
to
keep
provisions
against
rainy
days
dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
đổi lấy
each
USD
is
against
VND10
,000
mỗi đô la Mỹ đổi lấy 10. 000 đồng Việt Nam
over
against
đối diện với
his
house
is
over
against
mine
nhà anh ta đối diện với nhà tôi
against
time
(xem)
time
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
against
against
against
(prep)
in opposition to
, not in favor of, anti (informal), hostile to, critical of, opposed to, versus
next to
, alongside, beside, touching, adjacent to, aligned with
in contradiction of
, contrary to, counter to, in contrast to, compared to
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt