Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
affiche
danh từ giống cái
tờ yết thị
tờ quảng cáo, tờ áp phích
Affiches
publicitaires
tờ quảng cáo
Colleur
d'affiches
người dán áp phích
Affiche
de
théâtre
tờ quảng cáo kịch
Mettre
une
pièce
à
l'affiche
quảng cáo một vở tuồng
plat
comme
une
affiche
gầy đét
tenir
l'affiche
được diễn một thời gian dài (vở hát, kịch...)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt