Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
advise
ngoại động từ
(
to
advise
somebody
against
something
/
doing
something
) (
to
advise
somebody
on
something
) cho ai lời khuyên; khuyên bảo
the
doctor
advised
(
me
to
take
)
a
complete
rest
bác sĩ khuyên (tôi) nghỉ ngơi hoàn toàn
they
advised
her
against
marrying
quickly
họ khuyên cô ấy đừng vội lập gia đình
she
advises
the
Government
on
economic
affairs
cô ấy khuyến cáo chính phủ về các hoạt động kinh tế
we
advised
that
they
should
start
early
/
advised
them
to
start
early
chúng tôi khuyên họ nên bắt đầu sớm
I'd
advise
taking
a
different
approach
theo tôi, nên có một cách tiếp cận khác
you
would
be
well
advised
to
stay
indoors
anh nên ở trong nhà thì tốt hơn
can
you
advise
me
what
to
do
next
?
anh có thể khuyên tôi làm gì tiếp hay không?
(thương nghiệp) (
to
advise
somebody
of
something
) báo cho biết
please
advise
us
of
the
dispatch
of
the
goods
/
when
the
goods
are
dispatched
xin vui lòng cho chúng tôi biết khi nào hàng hoá được gửi đi
Về đầu trang
nội động từ
hỏi ý kiến
to
advise
with
someone
hỏi ý kiến người nào
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
advise
Kỹ thuật
thông báo
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
advise
advise
advise
(v)
counsel
, direct, recommend, guide, instruct, warn, opine (formal)
inform
, let know, make aware, notify, instruct, tell
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt