Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
adoucir
ngoại động từ
làm cho dịu; làm cho mềm
Pommade
pour
adoucir
la
peau
thuốc mỡ làm dịu da
làm cho thuần hơn
Adoucir
les
moeurs
làm cho phong tục thuần hơn
làm (giảm) bớt
Adoucir
la
douleur
làm cho bớt đau
làm cho bớt cứng, khử độ cứng (nước)
đánh bóng (kim loại, pha lê...)
Về đầu trang
phản nghĩa
Aggraver
,
irriter
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt