Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
administration
danh từ
(
administration
of
something
) sự thi hành; sự ban cấp
to
be
responsible
for
the
administration
of
justice
,
the
law
,
an
oath
chịu trách nhiệm thi hành công lý, luật pháp, một lời thề
sự quản lý; sự quản trị
he
works
in
hospital
administration
anh ta làm việc trong ban quản trị bệnh viện
business
administration
school
trường quản trị kinh doanh
(
the
Administration
) chinh phủ; chính quyền
during
the
Reagan
Administration
trong thời chính quyền Reagan
successive
administrations
have
failed
to
solve
the
country's
economic
crisis
các chính quyền kế tiếp nhau đều không giải quyết được tình trạng khủng hoảng kinh tế của đất nước
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
administration
Kinh tế
quản trị
Kỹ thuật
cơ quan hành chính
Sinh học
quản lý
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
administration
danh từ giống cái
sự quản lý; quản trị
Conseil
d'administration
d'une
société
anonyme
hội đồng quản trị của một công ty nặc danh
việc hành chính
Ecole
nationale
d'administration
trường hành chính quốc gia
chính quyền
Administration
civile
dân chính
Entrer
dans
l'Administration
tham gia vào chính quyền, tham chính
sở, cơ quan
Administration
des
postes
sở bưu điện
sự ban (lễ thánh); sự cho thuốc
Administration
nasale
sự cho thuốc qua lỗ mũi
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
administration
administration
administration
(n)
management
, direction, running, government, supervision, organization, admin, paperwork
government
, presidency, executive, management, organization
dispensation
, meting out, giving out, handing out, dealing out, doling out (informal), processing
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt