Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
action
danh từ
hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm
a
man
of
action
con người hành động
to
take
prompt
action
hành động tức khắc, hành động kịp thời
tác động, tác dụng, ảnh hưởng
the
sunlight
has
action
on
certain
materials
ánh nắng có tác động đến một số chất
action
of
acid
tác dụng của axit
sự chiến đấu, trận đánh
to
go
into
action
bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu
to
break
off
an
action
ngừng chiến đấu, ngừng bắn
to
be
killed
in
action
bị hy sinh trong chiến đấu
to
be
put
out
of
action
bị loại khỏi vòng chiến đấu
việc kiện cáo, việc tố tụng
to
take
/
bring
an
action
against
somebody
kiện ai
(pháp lý) quyền đi kiện; tố quyền
sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch)
động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch
action
of
a
player
bộ điệu của một diễn viên
action
of
a
horse
dáng đi của một con ngựa
bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy
action
committee
uỷ ban hành động
action
position
(quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu
actions
speak
louder
than
words
(xem)
speak
to
take
evasive
action
tránh né để khỏi xảy ra chuyện đáng tiếc
where
the
action
is
nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
action
stations
vị trí các binh sĩ phải đến khi cuộc chiến đấu bắt đầu; vị trí chiến đấu
Action
stations
:
I
can
hear
the
boss
coming
Vào vị trí ngay : Tôi nghe thấy tiếng ông chủ đang đến
Về đầu trang
ngoại động từ
kiện, thưa kiện
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
action
Hoá học
tác dụng
Kinh tế
việc kiện
Kỹ thuật
hành động; tác dụng, tác động
Sinh học
tác động
Tin học
Hành động
Toán học
tác dụng, tác động
Vật lý
tác dụng; (hàm) tác dụng
Xây dựng, Kiến trúc
sự tác dụng; động tác, cơ cấu va đập
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
action
danh từ giống cái
sự hoạt động
Homme
d'action
người hoạt động
Aimer
l'action
thích hoạt động
sự thực hành
Mettre
en
action
đưa ra thực hành
Entrer
en
action
đi vào hoạt động
hành động
Bonne
action
hành động tốt
Verbe
d'action
(
opposé
au
"
verbe
d'état
")
động từ chỉ hành động (trái với " động từ chỉ trạng thái" )
L'action
de
transporter
sự vận tải
Pensées
,
paroles
et
actions
tư tưởng, lời nói và hành động
"
Les
actions
les
plus
décisives
de
notre
vie
(...)
sont
le
plus
souvent
des
actions
inconsidérées
" (Gide)
những hành động có tính cách quyết định nhất trong đời chúng ta (...) thường là những hành động ít suy tính nhất
Il
est
temps
de
passer
à
l'action
đã đến lúc chuyển sang hành động
tác dụng, ảnh hưởng
Action
chimique
tác dụng hoá học
Le
gaz
est
comprimé
par
l'action
d'un
piston
khí bị nén dưới tác dụng của pixtông
Exercer
une
action
sur
có ảnh hưởng đến
Action
démagnétisante
tác dụng khử từ
Action
détergente
tác dụng tẩy rửa
Action
oxydante
tác dụng o-xi hoá
Action
perturbatrice
tác dụng gây nhiễu
Action
réductrice
tác dụng giảm, tác dụng khử
Action
en
retour
tác dụng ngược lại
công trạng
Action
d'éclat
công trạng hiển hách, chiến công
cuộc chiến đấu
Soldat
intrépide
dans
l'action
anh bộ đội dũng cảm trong chiến đấu
bộ điệu
Action
d'un
acteur
bộ điệu một diễn viên
nhiệt tình; sự hùng biện
Parler
avec
action
nói hùng biện
(văn học) cốt truyện
Action
intéressante
cốt truyện lí thú
(văn học) tiến trình (kịch)
Action
rapide
tiến trình dồn dập
(luật học, pháp lí) vụ kiện; tố quyền
Action
en
justice
vụ kiện ở toà
Intenter
une
action
contre
qqn
kiện ai
Intenter
une
action
en
recherche
de
paternité
kiện truy tầm phụ hệ
Action
civile
tố quyền dân sự
Action
publique
quyền công tố
(kinh tế) (tài chính) cổ phần, cổ phiếu
Emettre
/
acheter
des
actions
phát hành/mua cổ phiếu
Société
par
actions
công ti cổ phần
Action
nominative
/
au
porteur
cổ phiếu kí danh/vô danh
Dividendes
d'une
action
cổ tức (tiền lời của một cổ phần)
forces
d'action
rapide
(quân đội) lực lượng phản ứng nhanh
Về đầu trang
phản nghĩa
Inaction
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
action
action
action
(n)
act
, deed, exploit, achievement, accomplishment, feat, stroke
antonym:
inaction
lawsuit
, suit, proceedings, charge, case
battle
, fighting, combat, conflict, engagement, encounter, clash, skirmish, dogfight, raid, war, warfare
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt