acquaintance danh từ
anh ta có biết chút ít tiếng Nhật
bắt đầu biết ai; làm quen với ai
- người mà ta biết nhưng không phải bạn thân; người quen
một người quen cũ
một người quen biết nhiều
anh ta quen biết rộng rãi
- bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
- cố làm quen bằng được với ai
- khi đã biết một thời gian lâu hơn
thái độ của cô ta lúc đầu dễ gây khó chịu, nhưng tiếp xúc thêm thì thấy cô ta khá hơn
acquaintance acquaintance
associate,
friend, contact, colleague, consociate (formal), confrère (formal)
antonym: stranger
knowledge,
familiarity, understanding, awareness, conversance
antonym: ignorance
relationship,
contact, association, friendship, relations
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt