<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
acquérir  
ngoại động từ
  • mua, tậu; được sở hữu, thủ đắc
tậu một bất động sản/một miếng đất
được một quyền, thủ đắc một quyền
  • thu được, đạt được
đạt được sự khéo léo
"On veut acquérir de la gloire " (La Rochef.)
người ta muốn đạt được vinh quang
thu được kiến thức
  • nhiễm phải, mắc phải
nhiễm một thói quen
  • thu hút
thu hút bạn bè
  • làm cho đạt được
công tác lâu năm đã làm cho ông ta đạt được danh tiếng ấy
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt